Hotline: 1900.1738 (8h - 12h, 13h30 - 17h)
Thông báo của tôi

Tìm hiểu về ung thư cổ tử cung: Giai đoạn, điều trị và tỷ lệ sống sót

Tìm hiểu về ung thư cổ tử cung: Giai đoạn, điều trị và tỷ lệ sống sót

Ung thư cổ tử cung là một trong những loại ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ, đặc biệt là từ độ tuổi 30 trở đi. Tuy nhiên, nếu được phát hiện sớm, tỷ lệ sống sau 5 năm có thể lên tới 92%. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các giai đoạn của bệnh, triệu chứng, phương pháp điều trị và sự quan trọng của việc tầm soát.

Định nghĩa và nguyên nhân

Tìm hiểu về ung thư cổ tử cung: Giai đoạn, điều trị và tỷ lệ sống sót

Cổ tử cung là một ống rỗng nhỏ nối giữa tử cung và âm đạo, và ung thư cổ tử cung thường bắt đầu từ bề mặt của cổ tử cung. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), nguyên nhân chính gây ra ung thư cổ tử cung là nhiễm virus u nhú ở người (HPV), lây truyền chủ yếu qua hoạt động tình dục. Ung thư cổ tử cung thường phát triển chậm, vì vậy việc tầm soát định kỳ là cực kỳ quan trọng để phát hiện sớm và cải thiện khả năng điều trị.

Phân loại giai đoạn ung thư cổ tử cung

Tìm hiểu về ung thư cổ tử cung: Giai đoạn, điều trị và tỷ lệ sống sót

Ung thư cổ tử cung được phân thành 4 giai đoạn dựa trên hệ thống phân loại của Liên đoàn Sản phụ khoa Quốc tế (FIGO), tùy thuộc vào kích thước khối u và mức độ lan rộng của ung thư.

Giai đoạn 1

Ở giai đoạn này, tế bào ung thư đã phát triển từ bề mặt cổ tử cung vào các mô sâu hơn nhưng vẫn chưa lan ra ngoài cổ tử cung. Kích thước khối u có thể từ dưới 3mm đến khoảng 4cm. Người bệnh thường không có triệu chứng rõ ràng, và nếu được phát hiện, ung thư ở giai đoạn này có khả năng điều trị cao với tỷ lệ sống sót tương đối sau 5 năm đạt khoảng 92%, theo Hiệp hội Ung thư Mỹ.

Các phương pháp điều trị cho ung thư cổ tử cung giai đoạn 1 tùy thuộc vào mong muốn giữ lại khả năng sinh sản của bệnh nhân cũng như tình trạng của tế bào ung thư. Nếu bệnh nhân muốn bảo tồn khả năng sinh sản, phẫu thuật cắt bỏ phần mô hình nón khỏi cổ tử cung (sinh thiết hình nón) có thể được áp dụng. Nếu không có tế bào ung thư trong mẫu sinh thiết, bệnh nhân không cần điều trị thêm nhưng cần theo dõi sát sao để phòng ngừa tái phát.

Trong trường hợp bệnh nhân không có nhu cầu mang thai trong tương lai, cắt bỏ toàn bộ tử cung và cổ tử cung có thể được xem xét, miễn là ung thư chưa lan vào mạch máu hoặc hạch bạch huyết. Nếu bệnh nhân không đủ sức khỏe để phẫu thuật, hóa trị kết hợp xạ trị sẽ là phương pháp thay thế.

Giai đoạn 2

Bước sang giai đoạn 2, ung thư đã lan ra ngoài cổ tử cung và tử cung nhưng vẫn chưa di căn đến hạch bạch huyết, thành chậu hoặc vùng dưới âm đạo. Khối u có thể lớn hơn 4cm và triệu chứng có thể bao gồm đau hoặc chảy máu sau khi giao hợp, chảy máu giữa các kỳ kinh, chu kỳ kinh kéo dài và dịch tiết âm đạo có máu. Tỷ lệ sống sót sau 5 năm cho ung thư cổ tử cung giai đoạn 2 ước tính khoảng 61%.

Phương pháp điều trị thường bao gồm cắt bỏ toàn bộ tử cung, cắt bỏ hạch bạch huyết vùng chậu và lấy mẫu các hạch bạch huyết quanh động mạch chủ. Nếu ung thư đã lan đến các hạch bạch huyết, bác sĩ có thể khuyến nghị xạ trị sau phẫu thuật. Trong một số trường hợp, xạ trị có thể được thực hiện mà không cần phẫu thuật.

Cuối giai đoạn 2, ung thư có thể đã lan đến các mô vùng chậu xung quanh, như phần trên của âm đạo hoặc bàng quang. Đây được gọi là ung thư cổ tử cung tiến triển tại chỗ, thường cần điều trị bằng hóa xạ trị.

Giai đoạn 3

Khi bước vào giai đoạn 3, ung thư đã lan vào phần dưới âm đạo hoặc thành chậu, có thể hoặc không lan đến các hạch bạch huyết gần đó, và chưa lan đến các cơ quan xa. Các triệu chứng có thể bao gồm khó tiểu, chân sưng, đau khi quan hệ tình dục, và sút cân không rõ nguyên nhân. Tỷ lệ sống sót sau 5 năm ở giai đoạn này ước tính chỉ khoảng 32-35%.

Điều trị thường bao gồm hóa xạ trị, với mục tiêu kiểm soát sự phát triển của bệnh.

Giai đoạn 4

Giai đoạn cuối cùng, giai đoạn 4, là giai đoạn ung thư cổ tử cung tiến triển nhất. Ở giai đoạn này, ung thư đã di căn đến các cơ quan lân cận như bàng quang hoặc trực tràng, và có thể lan đến gan, phổi hoặc xương. Triệu chứng của bệnh có thể bao gồm mệt mỏi, chóng mặt, đau xương, khó thở và khạc ra máu.

Ung thư cổ tử cung ở giai đoạn 4 thường không được coi là có thể chữa khỏi. Các phương pháp điều trị có thể bao gồm xạ trị, hóa trị, liệu pháp nhắm mục tiêu và liệu pháp miễn dịch. Tỷ lệ sống sót sau 5 năm cho ung thư giai đoạn 4 chỉ khoảng 17%.

Tác dụng phụ và theo dõi

Tìm hiểu về ung thư cổ tử cung: Giai đoạn, điều trị và tỷ lệ sống sót

Các phương pháp điều trị ung thư cổ tử cung có thể gây ra nhiều tác dụng phụ như buồn nôn, mệt mỏi, và dễ bị bầm tím. Một số bệnh nhân có thể gặp phải tình trạng mãn kinh sớm hoặc chu kỳ kinh nguyệt không đều.

Một số phụ nữ mắc ung thư cổ tử cung có thể duy trì sức khỏe tốt sau quá trình điều trị, trong khi những người khác có thể sống chung với bệnh trong suốt quãng đời còn lại. Điều quan trọng là bệnh nhân cần tuân thủ lịch tái khám và xét nghiệm theo chỉ định của bác sĩ, đồng thời theo dõi các triệu chứng mới để được điều trị kịp thời.

Tóm lại, ung thư cổ tử cung là một căn bệnh nghiêm trọng nhưng có thể điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm. Việc tầm soát và nhận thức về triệu chứng là rất cần thiết để giảm thiểu nguy cơ và cải thiện khả năng sống sót của bệnh nhân.

Hãy cùng nhau vun đắp hạnh phúc gia đình với những sản phẩm thiết thực từ Mishio và Kachi! Dù là những món đồ hỗ trợ trong bếp như nồi chiên không dầu Mishio giúp chế biến bữa ăn ngon lành, hay các thiết bị chăm sóc sức khỏe của Kachi như cân sức khỏemáy đo huyết áp để theo dõi sức khỏe của mọi thành viên trong gia đình, tất cả đều được thiết kế nhằm mang lại sự tiện nghi và an tâm cho gia đình bạn.

Đặc biệt, khi sử dụng mã voucher SEOCONTENT tại kachivietnam.com, bạn sẽ được giảm ngay 20% cho mọi sản phẩm. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn chăm sóc gia đình mình một cách trọn vẹn và tiết kiệm hơn. Hãy đặt hàng ngay hôm nay để trải nghiệm những tiện ích và sự an toàn mà Mishio và Kachi mang lại cho tổ ấm của bạn!

Đang xem: Tìm hiểu về ung thư cổ tử cung: Giai đoạn, điều trị và tỷ lệ sống sót